Dịch thuật công chứng lấy nhanh, đảm bảo tính pháp lý.
Dịch thuật công chứng lấy nhanh, đảm bảo tính pháp lý.
Hãy ghi lại những từ bạn chưa biết và ôn luyện thường xuyên để tích lũy vốn từ vựng cho mình nhé!
Đừng quên rằng Ứng dụng Mazii- Học từ vựng thông minh sẽ hỗ trợ đắc lực cho việc ôn tập từ vựng của bạn đấy
퇴실 수속을 부탁합니다: Tôi muốn trả phòng
체크아웃 시간을 …..시간 늦추고 싶은데요: Tôi muốn trả phòng muộn hơn…..giờ
포터를 올려 보내 주세요: Có thể cho người mang hành lý đến phòng của tôi được không
계산합시다: Tôi muốn thanh toán tiền
신용 카드 받습니까?: Có trả bằng thẻ được không?
여기에 서명을 부탁합니다: Xin vui lòng hãy ký tên ở đây.
Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ đến xứ sở Kim Chi, hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi nhé
TRUNG TÂM TƯ VẤN: DU HỌC & XKLĐ BIÊN HÒA
Số 13/6b, đường Trương Định, Kp2, P Tân Mai, Tp Biên Hòa, Đồng Nai
Với sự phát triển ngày càng mạnh của ngành du lịch, tiếng Anh chuyên ngành khách sạn cũng được quan tâm nhiều hơn. Bài viết này tổng hợp một số từ vựng phổ biến trong ngành khách sạn.
Các hình thức lưu trú ngày càng đa dạng, phong phú cùng với sự phát triển của du lịch. Trong đó, không thể không kể đến khách sạn là một lựa chọn phổ biến được khách du lịch ưa chuộng.
Vậy nên từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách sạn là không thể bỏ qua, cùng học với Mazii ngay bây giờ nhé!
온돌방: phòng có hệ thống sưởi dưới nền nhà
깨끗이: Sạch sẽ, ngăn nắp, gọn gàng
本棚 (ほんだな) (hondana): Kệ (sách).
クッション (kusshon): Miếng đệm ghế.
歯ブラシ (はぶらし): Bàn chải đánh răng.
ひげ剃り用クリーム (ひげそりようくりーむ): Kem cạo râu.
Trên đây là bài viết về từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Khách sạn mà Kosei cung cấp. Hi vọng, những thông tin về từ vựng chuyên ngành khách sạn tiếng Nhật bổ ích này đã mang lại nhiều kiến thức hay cho các bạn đọc!
Học giao tiếp tiếng nhật theo chủ đề cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào:
Đồ dụng tại Khách sạn khá đa dạng. Hãy bỏ túi những từ vựng thông dụng nhất liên quan đến đồ vật nhé! 숙박 자명부: Sổ đăng ký khách ở khách sạn
편의 시설: Đồ dùng vật dụng trang bị đầy đủ
A: 안녕하세요? 무엇을 도와 드릴까요?: Xin chào không biết tôi có thể giúp gì cho anh/ chị?
B: 제 이름으로 방을 예약했습니다.: Tôi đã đặt phòng bằng tên của tôi ở đây
A: Cho hỏi là anh /chị tên gì?: Quý khách tên là gì ạ?
A: 싱글룸을 예약하셨죠?Anh/ chị muốn đặt phòng đơn đúng không?
A: ….박에 ….만원입니다.: Một đêm là…..won anh/ chị ạ
A: 감사합니다. 엘리베이터를 타고 ….호로 가시면 됩니다. 키는 여기 있습니다. Cảm ơn Anh/ Chị. Hãy lên thang máy đến phòng ….. Đây là Chìa khóa của anh (chị).
Hội thoại quen thuộc tại Khách sạn
방 전화: Dịch vụ điện thoại trong phòng
방을 예약하다: Dịch vụ đặt phòng trước
リゾートホテル: Khách sạn khu nghỉ dưỡng.
階段(かいだん)を降(お)りる: Đi xuống cầu thang.
ドアマン: Người gác cửa, nhân viên mở cửa.